A 27-year-old nulliparous woman comes to the office for evaluation of intermittent left pelvic pain over the past 8 months. She has noticed that exercise exacerbates the discomfort The patient is sexually active with her husband and stopped taking oral contraceptives two years ago with the intention of having children. Her last menstrual period was 2 weeks ago. The patient's menstrual cycles are around 27 days with bleeding that lasts 4 days She had trichomoniasis when she was an adolescent. Her temperature is 37.2 C (98.9 F), and blood pressure is 120/72 mm Hg Physical examination shows a normal-size uterus and an enlarged left adnexa. Ultrasonography reveals a homogeneous cystic-appearing mass on the left ovary but is otherwise normal.
Which of the following is the most likely diagnosis in this patient?
A Adenomyosis
B. Endomelriosis
C. Epithelial ovarian cancer
D. Leiomyoma uteri
E. Mature teratoma
F. Pelvic inflammatory disease
Một phụ nữ 27 tuổi sinh con lần đầu đến phòng khám để đánh giá tình trạng đau vùng chậu trái từng cơn trong 8 tháng qua. Cô nhận thấy rằng việc tập thể dục khiến tình trạng khó chịu trở nên trầm trọng hơn. Bệnh nhân đã quan hệ tình dục với chồng và ngừng uống thuốc tránh thai cách đây hai năm với ý định sinh con. Lần kinh nguyệt cuối cùng của cô là cách đây 2 tuần. Chu kỳ kinh nguyệt của bệnh nhân là khoảng 27 ngày, ra máu kéo dài 4 ngày. Cô bị nhiễm trichomonas khi còn là thiếu niên. Nhiệt độ của cô ấy là 37,2 C (98,9 F), và huyết áp là 120/72 mm Hg Khám thực thể cho thấy tử cung có kích thước bình thường và phần phụ bên trái to ra. Siêu âm cho thấy một khối dạng nang đồng nhất ở buồng trứng trái nhưng mặt khác thì bình thường. Chẩn đoán nào sau đây có khả năng nhất ở bệnh nhân này?
A. Bệnh adenomyosis
B. Lạc nội mạc tử cung
C. Ung thư biểu mô buồng trứng
D. U xơ tử cung
E. U quái trưởng thành
F. Bệnh viêm vùng chậu
Endometriosis is a common cause of chronic pelvic pain (>6 months) in reproductive-age women. The location, quality, and timing of pain are unique to each patient and depend on the exact location of endometriosis. Most commonly, patients report dysmenorrhea as well as noncyclic pain that can be exacerbated by exercis•e. Physical examination findings vary but commonly include a fixed and immobile uterus and rectovaqinal nodularity Adnexal mass or fullness should be confirmed by ultrasonoqraphy, and the findinq of a homogeneous cystic ovarian mass is highly suggestive of an ovarian endometrioma. An endometrioma can be the only clinical manifestation of endometriosis, as in this patient.
Infertility is a common consequence of endometriosis, especially with the presence of endometrioma. This patient's history of unprotected intercourse for two years without conception is concerning for primary infertility. Surgical resection of endometriomas usually improves fertility.
Lạc nội mạc tử cung là nguyên nhân phổ biến gây đau vùng chậu mãn tính (> 6 tháng) ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Vị trí, chất lượng và thời gian đau là khác nhau đối với mỗi bệnh nhân và phụ thuộc vào vị trí chính xác của lạc nội mạc tử cung. Thông thường nhất, bệnh nhân cho biết có đau bụng kinh cũng như đau không theo chu kỳ, có thể trầm trọng hơn khi tập thể dục. Các kết quả khám thực thể khác nhau nhưng thường bao gồm tử cung cố định và bất động và các nốt ở trực tràng âm đạo. Khối phần phụ hoặc sự đầy đặn cần được xác nhận bằng siêu âm và phát hiện khối u nang đồng nhất ở buồng trứng rất gợi ý đến u nội mạc tử cung buồng trứng. Lạc nội mạc tử cung có thể là biểu hiện lâm sàng duy nhất của lạc nội mạc tử cung, như ở bệnh nhân này.
Vô sinh là hậu quả thường gặp của bệnh lạc nội mạc tử cung, đặc biệt là khi có u lạc nội mạc tử cung. Tiền sử giao hợp không được bảo vệ của bệnh nhân này trong hai năm mà không thụ thai có liên quan đến vô sinh nguyên phát. Phẫu thuật cắt bỏ nội mạc tử cung thường cải thiện khả năng sinh sản.
(Choice A) Adenomyosis is due to endometrial glands in the uterine muscle and typically presents in women age >40 with secondary dysmenorrhea and menorrhagia, not adnexal mass. Physical examination shows a symmetrically enlarged uterus while this patient's uterine size is normal.
(Choice C) Epithelial ovarian carcinoma is unlikely in a young woman, and ultrasound findings of a homogeneous cystic mass are consistent with an endometrioma rather than a malignancy (septated mass with solid components)
(Choice D) A submucosal uterine fibroid may cause irregular menstrual bleeding, dysmenorrhea, and impaired fertility or pregnancy loss, but not an adnexal mass.
(Choice E) A mature teratoma (dermoid cyst) does not impair fertility It has a typical ultrasound appearance of calcifications and hyperechoic nodules, not a homogeneous ovarian cyst.
(Choice F) Chronic pelvic inflammatory disease (PID) can cause adhesions within the uterus or the uterine tubes, leading to chronic pelvic pain and infertility. PID can be complicated by a tubo-ovarian abscess that appears on ultrasound as a complex, thick-walled mass with air-fluid levels. In addition, this patient's absence of fever and chronic, rather than acute, pelvic pain make PID less likely
Educational objective:
Endometriosis is a common cause of infertility and chronic pelvic pain. An endometrioma may be the only examination finding with a typical homogeneous cystic appearance on ultrasound.
(Lựa chọn A) Adenomyosis là do các tuyến nội mạc tử cung trong cơ tử cung và thường biểu hiện ở phụ nữ >40 tuổi với đau bụng kinh thứ phát và rong kinh, không phải khối u phần phụ. Khám thực thể cho thấy tử cung mở rộng đối xứng trong khi kích thước tử cung của bệnh nhân này là bình thường.
(Lựa chọn C) Ung thư biểu mô buồng trứng khó xảy ra ở phụ nữ trẻ, và phát hiện siêu âm về khối u nang đồng nhất phù hợp với u nội mạc tử cung hơn là ác tính (khối có vách ngăn với các thành phần rắn)
(Lựa chọn D) U xơ tử cung dưới niêm mạc có thể gây chảy máu kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh và suy giảm khả năng sinh sản hoặc sảy thai, nhưng không phải là khối u phần phụ.
(Lựa chọn E) Một u quái trưởng thành (u nang da) không làm giảm khả năng sinh sản. Nó có hình ảnh siêu âm điển hình là vôi hóa và các nốt tăng âm, không phải là u nang buồng trứng đồng nhất.
(Lựa chọn F) Bệnh viêm vùng chậu mãn tính (PID) có thể gây dính trong tử cung hoặc ống tử cung, dẫn đến đau vùng chậu mãn tính và vô sinh. PID có thể phức tạp do áp xe vòi-buồng trứng xuất hiện trên siêu âm dưới dạng một khối phức tạp, có thành dày với mức khí-dịch. Ngoài ra, bệnh nhân này không bị sốt và đau vùng chậu mãn tính, thay vì cấp tính, làm cho bệnh PID ít xảy ra hơn.
Mục tiêu giáo dục:
Lạc nội mạc tử cung là nguyên nhân phổ biến gây vô sinh và đau vùng chậu mãn tính. U lạc nội mạc tử cung có thể là phát hiện duy nhất có hình dạng nang đồng nhất điển hình trên siêu âm.
Nhận xét
Đăng nhận xét