A 38-year-old nulliparous woman complains of lower abdominal discomfort and chronic constipation She has cramping with her menses that causes her to miss a day of work each month. Menses occur regularly at 28-day intervals with no bleeding or spotting between cycles Past medical history is significant for asthma and an appendectomy at age 12. Her mother had breast cancer at age 55, and her maternal grandmother died of ovarian cancer at age 66. Vital signs are within normal limits. Pelvic examination shows an enlarged uterus that is irregular and mobile with a prominent posterior mass. Which of the following is the best next step in management of this patient?
A BRCA 1 and BRCA2 genetic testing
B. CT scan of the abdomen and pelvis
C. Diagnostic laparoscopy
D. Endometrial biopsy
E. Pelvic ultrasound
Một phụ nữ 38 tuổi chưa sinh con phàn nàn về cảm giác khó chịu ở vùng bụng dưới và táo bón mãn tính. Cô ấy bị chuột rút trong kỳ kinh khiến cô ấy phải nghỉ làm một ngày mỗi tháng. Kinh nguyệt xảy ra đều đặn trong khoảng thời gian 28 ngày, không chảy máu hoặc ra máu giữa các chu kỳ. Tiền sử bệnh lý trước đây có ý nghĩa quan trọng đối với bệnh hen suyễn và phẫu thuật cắt ruột thừa ở tuổi 12. Mẹ cô bị ung thư vú ở tuổi 55 và bà ngoại của cô qua đời vì ung thư buồng trứng ở tuổi 66. Dấu hiệu sinh tồn trong giới hạn bình thường. Khám vùng chậu cho thấy tử cung to, không đều và di động với khối phía sau nổi rõ. Điều nào sau đây là bước tiếp theo tốt nhất trong việc quản lý bệnh nhân này?
Xét nghiệm di truyền BRCA 1 và BRCA2
B. Chụp CT vùng bụng và xương chậu
C. Nội soi chẩn đoán
D. Sinh thiết nội mạc tử cung
E. Siêu âm vùng chậu
Uterine leiomyomas (fibroids) | |
• Heavy, prolonged menses • Pressure symptoms o Pelvic pain o Constipation o Urinary frequency • Obstetric complications o Impaired fertility o Pregnancy loss o Preterm labor • Enlarged, irregular uterus | Clinical features |
Workup | • Ultrasound |
Treatment | • Asymptomatic Observation • Symptomatic CHC, surgery |
This patient's presentation suggests uterine leiomyoma (myoma/fibroid), the most common pelvic tumor in reproductive-age women. Uterine fibroids are benign, smooth muscle tumors of the myometrium Small fibroids are typically asymptomatic Large fibroids can cause local compressive symptoms such as constipation, urinary frequency/retention, and back/pelvic pain, as in this patient Many patients also have abnormal menstrual bleeding (heavy and prolonged) and reproductive dysfunction A uterus with fibroids typically feels enlarged, firm, and irregular on examination
Ultrasound is the preferred initial diagnostic imaging modality for most patients It is widely available, cost effective, and has a high sensitivity (>95%) for detecting uterine fibroids and ovarian pathology.
Biểu hiện của bệnh nhân này gợi ý u cơ tử cung (myoma/u xơ), khối u vùng chậu phổ biến nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. U xơ tử cung là khối u lành tính, cơ trơn của nội mạc tử cung. U xơ nhỏ thường không có triệu chứng. U xơ lớn có thể gây ra các triệu chứng chèn ép cục bộ như táo bón, tiểu nhiều lần/bí tiểu và đau lưng/vùng chậu, như ở bệnh nhân này. Nhiều bệnh nhân cũng bị chảy máu kinh nguyệt bất thường ( nặng và kéo dài) và rối loạn chức năng sinh sản Tử cung bị u xơ thường có cảm giác to, cứng và không đều khi khám
Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu được ưa thích đối với hầu hết bệnh nhân. Nó được áp dụng rộng rãi, hiệu quả về mặt chi phí và có độ nhạy cao (>95%) để phát hiện u xơ tử cung và bệnh lý buồng trứng.
(Choice 8) Pelvic ultrasound has a higher sensitivity than CT for both uterine and ovarian pathology Ultrasound also avoids exposing the patient to the risks of ionizing radiation and iodinated contrast
(Choice C) Diagnostic laparoscopy is used to confirm clinical suspicion of endometriosis or pelvic adhesions, as both conditions are not reliably diagnosable by radiologic imaging. This patient presents with a palpable mass and bulk-related symptoms and should have pelvic imaging first.
(Choice D) Endometrial biopsy is performed to evaluate the uterine lining when there is a clinical suspicion of hyperplasia or carcinoma. Biopsy is generally recommended for women age �45 with abnormal or postmenopausal bleeding. This woman's menstrual pattern is normal.
Educational objective:
Pelvic ultrasound is the preferred initial imaging modality for suspected gynecological tumors. It has high sensitivity for diagnosing uterine fibroids and ovarian pathology.
(Lựa chọn A) Đột biến BRCA1 và BRCA2 là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh ung thư vú và ung thư buồng trứng di truyền. Xét nghiệm di truyền chỉ được thực hiện sau khi đánh giá rủi ro kỹ lưỡng, bao gồm cả tiền sử gia đình chi tiết về ung thư vú và ung thư buồng trứng. Mặc dù xét nghiệm BRCA có thể cung cấp thông tin về nguy cơ ung thư vú và ung thư buồng trứng tổng thể ở bệnh nhân này, nhưng nó sẽ không làm rõ nguyên nhân của khối vùng chậu hiện tại.
(Lựa chọn 8) Siêu âm vùng chậu có độ nhạy cao hơn CT đối với cả bệnh lý tử cung và buồng trứng. Siêu âm còn tránh cho bệnh nhân nguy cơ bức xạ ion hóa và thuốc cản quang iod
(Lựa chọn C) Nội soi chẩn đoán được sử dụng để xác nhận nghi ngờ lâm sàng về lạc nội mạc tử cung hoặc dính vùng chậu, vì cả hai tình trạng này đều không thể chẩn đoán chắc chắn bằng hình ảnh X quang. Bệnh nhân này có biểu hiện sờ thấy một khối và có các triệu chứng liên quan đến khối và cần được chụp hình vùng chậu trước tiên.
(Lựa chọn D) Sinh thiết nội mạc tử cung được thực hiện để đánh giá niêm mạc tử cung khi có nghi ngờ lâm sàng về tăng sản hoặc ung thư biểu mô. Sinh thiết thường được khuyến nghị cho phụ nữ ở độ tuổi 45 bị chảy máu bất thường hoặc sau mãn kinh. Chu kỳ kinh nguyệt của người phụ nữ này là bình thường.
Mục tiêu giáo dục:
Siêu âm vùng chậu là phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu được ưu tiên cho những trường hợp nghi ngờ có khối u phụ khoa. Nó có độ nhạy cao để chẩn đoán u xơ tử cung và bệnh lý buồng trứng.
Nhận xét
Đăng nhận xét