A 26-year-old nulligravid woman comes to the office to discuss treatment of cervical intraepithelial neoplasia 3, which was revealed on a Pap test 4 weeks ago and confirmed by colposcopic biopsi,es. The patient has one dose remaining of catch-up human papillomavirus vaccination. She has smoked a pack of cigar,ettes daily for 10 years and does not use alcohol or illicit drugs. The patient recently married and is planning to have children in the next few years. She currently receives progesterone injections for contraception and takes no other medications. Her father is ,currently undergoing chemotherapy for pancreatic cancer. Risks and benefits of treatment options are discussed. Which of the following is the most likely complication of treatment for this patient?
A Asherman syndrome
B. Cervical stenosis
C. Sexual dysfunction
D. Thromboembolism
E. Urinary tract injury
F. Urogenital fistula
Một phụ nữ 26 tuổi không mang thai đến phòng khám để thảo luận về việc điều trị bệnh tân sinh nội biểu mô cổ tử cung 3, được phát hiện trên xét nghiệm Pap 4 tuần trước và được xác nhận bằng sinh thiết soi cổ tử cung. Bệnh nhân còn lại một liều vắc xin ngừa vi rút u nhú ở người. Cô ấy đã hút một gói xì gà mỗi ngày trong 10 năm và không sử dụng rượu hay ma túy trái phép. Bệnh nhân mới kết hôn và dự định có con trong vài năm tới. Hiện cô đang được tiêm progesterone để tránh thai và không dùng thuốc nào khác. Cha của cô hiện đang trải qua quá trình hóa trị vì bệnh ung thư tuyến tụy. Rủi ro và lợi ích của các lựa chọn điều trị sẽ được thảo luận. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nhất khi điều trị cho bệnh nhân này?
A. Hội chứng Asherman
B. Hẹp cổ tử cung
C. Rối loạn chức năng tình dục
D. Tắc mạch huyết khối
E. Chấn thương đường tiết niệu
F. Rò tiết niệu sinh dục
Human papillomavirus infection and tobacco use are important risk factors for cervical intraepithelial neoplasia (CIN) and squamous cell carcinoma (SCC) Colposcopy is the gold standard method of diagnosing CIN. CIN 3 is a premalignant cervical lesion at high risk of progressing to sec, and cervical conization, excision of the intact transformation zone, is the recommended treatment Cervical conization may be performed with a scalpel (cold knife conization) or via electrocautery, also known as a loop electrosurgical excision procedure (LEEP).
Cervical stenosis, an abnormal stricture of the cervical canal, is a potential complication of cervical conization due to scar tissue.
Cervical stenosis may impede menstrual flow and cause secondary dysmenorrhea or amenorrhea. The obstruction of the cervical outlet may prevent sperm entry, resulting in impaired fertility
Cervical conization carries additional risks, including cervical incompetence and preterm delivery due to weakened cervical stroma. These risks are related directly to the amount of cervical tissue removed.
(Choice A) Asherman syndrome refers to the formation of intrauterine adhesions from infection (eg, severe endometritis) or intrauterine surgical interventions (eg, dilation and curettage, endometrial ablation, endometrial resection). It is not a complication of cervical conization as the procedure does not involve the endometrium.
(Choice C) Cervical surgery is not associated with sexual dysfunction However, episiotomy and/or obstetric vaginal lacerations may result in temporary entry dyspareunia
(Choice D) Thromboembolism may result from immobility from major surgical interventions. However, brief ambulatory procedures, such as cervical conization, do not limit mobility.
(Choice E) Urinary tract injury (eg, ureteral ligation/transection, cystotomy) may result from pelvic (hysterectomy) or vaginal surgery but not a LEEP
(Choice F) Urogenital fistula may result from obstetric traUJma, urogenital malignancy, pelvic irradiation, or pelvic surgery (eg, hysterectomy), not from local cervical procedures
Educational objective:
Cervical conization is used to treat high-grade cervical intraepithelial neoplasia. Potential complications include cervical stenosis, cervical incompetence, and preterm delivery
Nhiễm papillomavirus ở người và sử dụng thuốc lá là những yếu tố nguy cơ quan trọng đối với bệnh ung thư biểu mô cổ tử cung (CIN) và ung thư biểu mô tế bào vảy (SCC). Soi cổ tử cung là phương pháp tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán CIN. CIN 3 là một tổn thương cổ tử cung tiền ác tính có nguy cơ cao tiến triển đến giai đoạn thứ hai, và khoét chóp cổ tử cung, cắt bỏ vùng biến đổi nguyên vẹn, là phương pháp điều trị được khuyến nghị. Việc khoét chóp cổ tử cung có thể được thực hiện bằng dao mổ (chọn chóp dao lạnh) hoặc bằng đốt điện, còn được gọi là một thủ tục cắt bỏ phẫu thuật vòng điện (LEEP).
Hẹp cổ tử cung, một tình trạng hẹp bất thường của ống cổ tử cung, là một biến chứng tiềm ẩn của khoét cổ tử cung do mô sẹo.
Hẹp cổ tử cung có thể cản trở dòng chảy kinh nguyệt và gây đau bụng kinh thứ phát hoặc vô kinh. Sự tắc nghẽn của cổ tử cung có thể ngăn cản sự xâm nhập của tinh trùng, dẫn đến suy giảm khả năng sinh sản.
Việc khoét chóp cổ tử cung mang đến những rủi ro bổ sung, bao gồm cả tình trạng cổ tử cung yếu và sinh non do mô đệm cổ tử cung bị suy yếu. Những rủi ro này liên quan trực tiếp đến số lượng mô cổ tử cung bị loại bỏ.
(Lựa chọn A) Hội chứng Asherman đề cập đến sự hình thành dính trong tử cung do nhiễm trùng (ví dụ, viêm nội mạc tử cung nặng) hoặc các can thiệp phẫu thuật trong tử cung (ví dụ, nong và nạo, cắt bỏ nội mạc tử cung, cắt bỏ nội mạc tử cung). Đây không phải là một biến chứng của việc khoét chóp cổ tử cung vì thủ thuật này không liên quan đến nội mạc tử cung.
(Lựa chọn C) Phẫu thuật cổ tử cung không liên quan đến rối loạn chức năng tình dục Tuy nhiên, cắt tầng sinh môn và/hoặc rách âm đạo sản khoa có thể dẫn đến giao hợp đau tạm thời
(Lựa chọn D) Thuyên tắc huyết khối có thể do bất động sau các can thiệp phẫu thuật lớn. Tuy nhiên, các thủ tục cấp cứu ngắn gọn, chẳng hạn như khoét cổ tử cung, không hạn chế khả năng di chuyển.
(Lựa chọn E) Chấn thương đường tiết niệu (ví dụ, thắt/cắt niệu quản, cắt bàng quang) có thể do phẫu thuật vùng chậu (cắt tử cung) hoặc âm đạo nhưng không phải do LEEP
(Lựa chọn F) Rò tiết niệu sinh dục có thể do chấn thương sản khoa, khối u ác tính tiết niệu sinh dục, chiếu xạ vùng chậu hoặc phẫu thuật vùng chậu (ví dụ, cắt tử cung), không phải do các thủ thuật cổ tử cung tại chỗ
Mục tiêu giáo dục:
Khoét chóp cổ tử cung được sử dụng để điều trị tân sinh nội biểu mô cổ tử cung cấp độ cao. Các biến chứng tiềm ẩn bao gồm hẹp cổ tử cung, suy cổ tử cung và sinh non
Nhận xét
Đăng nhận xét