EXPLANATION FOR QUESTION 91 (2)

 QUESTION


This patient's off-white/gray, malodorous vaginal discharge is due to bacterial vaginosis (BV), caused by an overgrowth of the anaerobic bacteria Gardnere//a vagina/is and a subsequent decrease in the normal vaginal Lactobacil/us flora. The change in the vaginal flora to anaerobic bacteria breaks down vaginal glycoproteins and results in the clinical manifestations of BV: a vaginal discharge with an elevated pH (>4.5) and an amine or fishy odor that is accentuated by potassium hydroxide (ie, positive whiff test). The increased vaginal pH also allows for greater adherence of the bacteria to the vaginal epithelial cells, resulting in clue cells visualized on microscopy. In contrast to other vaginal infections, BV causes no vulvovaginal inflammation (eg, erythema, pruritus).
Treatment of symptomatic BV is metronidazole (500 mg twice daily for 7 days) or clindamycin, regardless of pregnancy status. There were concerns about using metronidazole during the first trimester due to possible teratogenicity, but studies have shown no increased risk of congenital anomalies. Therefore, treatment does not need to be delayed until the second trimester (Choice B).
(Choice A) Boric acid vaginal suppositories are used as an adjunct to metronidazole in patients with recurrent BV; they are not used as isolated therapy.
(Choice C) Azithromycin, a macrolide antibiotic, is safe for use in pregnancy to treat Chlamydia trachomatis infection. Patients with chlamydia cervicitis can have a malodorous vaginal discharge; however, they typically have multiple white blood cells on microscopy rather than coated epithelial cells. Azithromycin does not treat BV.
(Choice E) Povidone-iodine vaginal douches are typically used as a general antimicrobial cleanser for preoperative preparation for vaginasurgery (eg, hysteroscopy, total vaginal hysterectomy). Povidone-iodine vaginal douches are an ineffective therapy for BV.
(Choice F) Topical fluconazole is safe to use during pregnancy for the treatment of Candida vulvovaginitis. In contrast to this patient, those witCandida infection have vulvovaginal erythema and pseudohyphae on microscopy.
Educational objective:
Bacterial vaginosis presents with a gray, malodorous discharge; no associated vulvovaginainflammation; and epithelial cells coated with bacteria (ie, clue cells) on microscopy. Treatment of bacterial vaginosis is with metronidazole or clindamycin, regardless of pregnancy status

Dịch tiết âm đạo có màu trắng / xám, có mùi hôi của bệnh nhân này là do nhiễm khuẩn âm đạo (BV), gây ra bởi sự phát triển quá mức của vi khuẩn kỵ khí Gardnere // a pussy / is và sau đó là sự suy giảm hệ vi khuẩn Lactobacil / us bình thường ở âm đạo. Sự thay đổi hệ vi khuẩn ở âm đạo thành vi khuẩn kỵ khí làm phá vỡ glycoprotein trong âm đạo và dẫn đến các biểu hiện lâm sàng của BV: dịch tiết âm đạo có độ pH tăng cao (> 4,5) và có mùi amin hoặc mùi tanh do kali hydroxit làm nổi bật (tức là tiếng rít dương tính kiểm tra). Độ pH âm đạo tăng lên cũng cho phép vi khuẩn bám dính nhiều hơn vào các tế bào biểu mô âm đạo, dẫn đến các tế bào đầu mối được hiển thị trên kính hiển vi. Ngược lại với các bệnh nhiễm trùng âm đạo khác, BV không gây viêm âm hộ (ví dụ: ban đỏ, ngứa).

Điều trị BV có triệu chứng là metronidazole (500 mg x 2 lần / ngày trong 7 ngày) hoặc clindamycin, bất kể tình trạng thai nghén. Có những lo ngại về việc sử dụng metronidazole trong ba tháng đầu do có thể gây quái thai, nhưng các nghiên cứu cho thấy không tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh. Do đó, việc điều trị không cần phải trì hoãn cho đến tam cá nguyệt thứ hai (Lựa chọn B).

(Lựa chọn A) Thuốc đặt âm đạo chứa axit boric được sử dụng như một loại thuốc bổ trợ cho metronidazole ở những bệnh nhân bị tái phát BV; chúng không được sử dụng như một liệu pháp cô lập.

(Lựa chọn C) Azithromycin, một kháng sinh macrolid, an toàn để sử dụng trong thai kỳ để điều trị nhiễm Chlamydia trachomatis. Bệnh nhân bị viêm cổ tử cung do chlamydia có thể tiết dịch âm đạo có mùi hôi; tuy nhiên, chúng thường có nhiều tế bào bạch cầu trên kính hiển vi hơn là các tế bào biểu mô phủ. Azithromycin không điều trị BV.

(Lựa chọn E) Thụt rửa âm đạo Povidone-iodine thường được sử dụng như một chất tẩy rửa kháng khuẩn nói chung để chuẩn bị trước phẫu thuật cho phẫu thuật âm đạo (ví dụ: nội soi tử cung, cắt tử cung toàn phần qua âm đạo). Thụt rửa âm đạo bằng Povidone-iodine là một liệu pháp không hiệu quả đối với BV.

(Lựa chọn F) Fluconazole tại chỗ an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai để điều trị viêm âm hộ do nấm Candida. Ngược lại với bệnh nhân này, những người bị nhiễm nấm Candida có ban đỏ âm hộ và giả trên kính hiển vi.

Mục tiêu giáo dục:

Viêm âm đạo do vi khuẩn có biểu hiện tiết dịch màu xám, có mùi hôi; không có viêm âm hộ kèm theo; và tế bào biểu mô phủ vi khuẩn (tức là tế bào đầu mối) trên kính hiển vi. Điều trị viêm âm đạo do vi khuẩn bằng metronidazole hoặc clindamycin, bất kể tình trạng mang thai


Nhận xét